Có 1 kết quả:
有志者事竟成 yǒu zhì zhě shì jìng chéng ㄧㄡˇ ㄓˋ ㄓㄜˇ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ ㄔㄥˊ
yǒu zhì zhě shì jìng chéng ㄧㄡˇ ㄓˋ ㄓㄜˇ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a really determined person will find a solution (idiom); where there's a will, there's a way
Bình luận 0